Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kết thân


fraterniser; s'allier; s'apparenter
HỠđã kết thân với công nhân
ils ont fraternisé avec des ouvriers
Hai gia đình đã kết thân
les deux familles se sont alliées
HỠkhông muốn kết thân với nhà giàu
ils ne veulent pas s'apparenter à une famille riche



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.